Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 25 kết quả cho từ : 가리
가리

Nghĩa

1 : Cái bẫy
2 : Xương sườn

Ví dụ

[Được tìm tự động]
인부들은 도로 표지판가리가로수가지를 자르고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리개로 가리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리개를 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리개를 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
햇빛 가리를 달아야겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리개를 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밝은 곳에서는 잠이 잘 오지기 때문낮잠을 자기 위해서가리필요했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 담요무릎 위에 덮는 무릎 가리로 쓰고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리개를 세워 놓으니 집안훨씬 더 깔끔해 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방에 잡다한 물건들은 가리로 가려 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가리 :
    1. Cái bẫy
    2. Xương sườn

Cách đọc từ vựng 가리 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
최신 한국어-베트남어 사전
.