Có 25 kết quả cho từ : 가리
가리
Nghĩa
1 : Cái bẫy
2 : Xương sườn
Ví dụ
[Được tìm tự động]가리개를 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가리 :
- Cái bẫy
- Xương sườn
Cách đọc từ vựng 가리 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
최신 한국어-베트남어 사전
.