Có 3 kết quả cho từ : 간질간질
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
간질간질
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ngưa ngứa
자꾸 간지러운 느낌이 드는 상태.
Trạng thái cảm thấy cứ ngứa ngáy.
2 : ngứa ngáy
어떠한 일을 참기 어려울 정도로 하고 싶어 하는 상태.
Trạng thái muốn làm việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간질간질 :
- ngưa ngứa
- ngứa ngáy
Cách đọc từ vựng 간질간질 : [간질간질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc