Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 간질간질
간질간질
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : ngưa ngứa
자꾸 간지러운 느낌이 드는 상태.
Trạng thái cảm thấy cứ ngứa ngáy.
2 : ngứa ngáy
어떠한 일을 참기 어려울 정도로 하고 싶어 하는 상태.
Trạng thái muốn làm việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸이 간질간질 답답하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
종일 집에 누워만 있려니 몸이 간질간질 참을 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구의 비밀을 지키려니 입이 간질간질 답답했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질간질 간질이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질간질 간지럽히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질간질 간지럽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질간질 가렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감기에 걸리면 으슬으슬 춥고 목구멍간질간질 기침이 나는 증상생기기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간질간질 :
    1. ngưa ngứa
    2. ngứa ngáy

Cách đọc từ vựng 간질간질 : [간질간질]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.