Có 2 kết quả cho từ : 기로서니
기로서니
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : cho dù, mặc dù
'앞 문장의 내용이 아무리 그렇다고 해도'라는 뜻을 매우 강조하여 나타내는 연결 어미.
Vĩ tố liên kết nhấn mạnh nghĩa 'cho dù nội dung của câu trước có như thế đi chăng nữa'.
Ví dụ
[Được tìm tự động]아무리 급하기로서니 신호등은 보고 길을 건너야지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
내가 허락 없이 연필 좀 빌려 썼기로서니 그렇게까지 화를 내니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
꽃이 아무리 아름답기로서니 어린이들의 미소만 하겠습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기로서니 :
- cho dù, mặc dù
Cách đọc từ vựng 기로서니 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.