Có 1 kết quả cho từ : 결딴나다
Nghĩa
1 : hỏng hóc nặng, hỏng nặng
물건이 망가져 쓸 수 없게 되다.
Đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
2 : sụp đổ
나라, 집안, 사업 등이 완전히 망하다.
Đất nước, gia đình, sự nghiệp… bị tiêu tan hoàn toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무리한 도전은
회사를 결딴나게 할 수 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집은 큰 빚을 갚지 못해
집안이 결딴났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결딴나다 :
- hỏng hóc nặng, hỏng nặng
- sụp đổ
Cách đọc từ vựng 결딴나다 : [결딴나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.