Có 1 kết quả cho từ : 당질
Nghĩa
1 : đồ ngọt, chất ngọt
당분이 있는 물질.
Chất có thành phần ngọt.
2 : chất ngọt
탄수화물을 지닌 물질.
Chất có chứa chất hyđrat-cacbon.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당 - 糖
đường
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 당질 :
- đồ ngọt, chất ngọt
- chất ngọt
Cách đọc từ vựng 당질 : [당질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.