Có 1 kết quả cho từ : 그릴
Chủ đề : Xây dựng ,Đồ dùng thiết yếu
그릴
[grill]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vỉ nướng
고기나 생선을 굽는 석쇠.
Vỉ sắt dùng để nướng thịt hay cá.
2 : món nướng vỉ
고기나 생선 등을 석쇠에 구운 음식.
Món cá hay thịt nướng trên vỉ sắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그릴 :
- vỉ nướng
- món nướng vỉ
Cách đọc từ vựng 그릴 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc