Có 1 kết quả cho từ : 걸려들다
걸려들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị mắc bẫy, bị mắc lưới
그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
2 : bị mắc mưu, bị sa bẫy
꾸며 놓은 꾐이나 계략에 빠지다.
Rơi vào kế sách hoặc âm mưu giăng sẵn.
3 : bị vướng vào
피하지 못하고 마주하게 되다.
Không thể tránh khỏi và phải đối mặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸려들다 :
- bị mắc bẫy, bị mắc lưới
- bị mắc mưu, bị sa bẫy
- bị vướng vào
Cách đọc từ vựng 걸려들다 : [걸려들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.