Có 12 kết quả cho từ : 경쟁
Nghĩa
1 : sự cạnh tranh
어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨룸.
Sự tranh đua nhau để dẫn đầu hay chiến thắng trong lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경쟁이 가열되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경쟁을 가열하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 競
cạnh
쟁 - 爭
tranh , tránh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경쟁 :
- sự cạnh tranh
Cách đọc từ vựng 경쟁 : [경ː쟁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc