Có 3 kết quả cho từ : 강철
Nghĩa
1 : thép
열과 압력을 이용해 단단하게 만든 쇠.
Sắt được dùng áp lực và nhiệt làm cho cứng.
2 : sự đanh thép
(비유적으로) 굳세고 아주 단단한 것.
(cách nói ẩn dụ) cái rất cứng và rắn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강철로 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강철 :
- thép
- sự đanh thép
Cách đọc từ vựng 강철 : [강철]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.