Có 1 kết quả cho từ : 덩실거리다
덩실거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhảy múa tưng bừng
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덩실거리다 :
- nhảy múa tưng bừng
Cách đọc từ vựng 덩실거리다 : [덩실거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc