Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가뜬할,가뜬하겠습니다,가뜬하지 않,가뜬하시겠습니다,가뜬해요,가뜬합니다,가뜬합니까,가뜬하는데,가뜬하는,가뜬한데,가뜬할데,가뜬하고,가뜬하면,가뜬하며,가뜬해도,가뜬한다,가뜬하다,가뜬하게,가뜬해서,가뜬해야 한다,가뜬해야 합니다,가뜬해야 했습니다,가뜬했다,가뜬했습니다,가뜬합니다,가뜬했고,가뜬하,가뜬했,가뜬해,가뜬한,가뜬해라고 하셨다,가뜬해졌다,가뜬해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가뜬하다 :
nhẹ, nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
Cách đọc từ vựng 가뜬하다 : [가뜬하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia