Có 13 kết quả cho từ : 광고
Nghĩa
1 : sự quảng bá, sự quảng cáo
사람들에게 널리 알림.
Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.
2 : sự quảng cáo
텔레비전이나 신문 등을 통하여 어떠한 정보를 사람들에게 널리 알리는 활동.
Hoạt động cho mọi người biết rộng rãi thông tin nào đó thông qua những phương tiện như ti vi hay báo chí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 告
cáo , cốc
광 - 廣
khoát , quáng , quảng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광고 :
- sự quảng bá, sự quảng cáo
- sự quảng cáo
Cách đọc từ vựng 광고 : [광ː고]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc