Có 3 kết quả cho từ : 껄렁하다
껄렁하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : ngông nghênh
말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껄렁하다 :
- ngông nghênh
Cách đọc từ vựng 껄렁하다 : [껄렁하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.