Có 1 kết quả cho từ : 고무장갑
Nghĩa
1 : găng tay cao su
고무로 만든 장갑.
Găng tay được làm bằng cao su.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전화벨이 울리자 어머니는 고무장갑을 낀 손으로 전화를 받으셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
갑 - 匣
hạp
고 - 古
cổ
고 - 告
cáo , cốc
고 - 固
cố
고 - 姑
cô
고 - 孤
cô
고 - 拷
khảo
고 - 故
cố
고 - 枯
khô
고 - 痼
cố
고 - 稿
cảo
고 - 考
khảo
고 - 膏
cao , cáo
고 - 苦
cổ , khổ
고 - 蠱
cổ
고 - 雇
cố
고 - 顧
cố
고 - 高
cao
고 - 鼓
cổ
무 - 巫
vu
무 - 撫
mô , phủ
무 - 武
võ , vũ
무 - 無
mô , vô
무 - 舞
vũ
무 - 茂
mậu
무 - 誣
vu
무 - 貿
mậu
무 - 霧
vụ
장 - 掌
chưởng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무장갑 :
- găng tay cao su
Cách đọc từ vựng 고무장갑 : [고무장갑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc