Có 5 kết quả cho từ : 가호
Nghĩa
1 : sự phù hộ, sự hộ độ, sự gia hộ
신이나 부처 등이 보호하고 도와줌.
Việc thần thánh hay Phật… bảo vệ và giúp đỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가호가 없어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가호 :
- sự phù hộ, sự hộ độ, sự gia hộ
Cách đọc từ vựng 가호 : [가호]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.