Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 가호
가호1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phù hộ, sự hộ độ, sự gia hộ
신이나 부처 등이 보호하고 도와줌.
Việc thần thánh hay Phật… bảo vệ và giúp đỡ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가호입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호빌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 설날차례를 지내면서 조상님께 집안가호를 빌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하늘의 가호전쟁터에 나간 남편이 살아 돌아왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호소유하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호방문하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호몰수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호가 없어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가호남아 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가호 :
    1. sự phù hộ, sự hộ độ, sự gia hộ

Cách đọc từ vựng 가호 : [가호]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.