Có 106 kết quả cho từ : 걸
걸
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : geol; trò chơi Yut - ba ngửa một sấp
윷놀이에서 윷을 던져 세 개는 젖혀지고, 한 개는 엎어졌을 경우.
Trường hợp ném cờ Yut mà ba cái ngửa, một cái sấp trong trò chơi Yut-no-ri.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸 :
- geol; trò chơi Yut ba ngửa một sấp
Cách đọc từ vựng 걸 : [걸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc