Có 17 kết quả cho từ : 문제
Chủ đề : Chính trị ,Công nghệ môi trường ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 3
Nghĩa
1 : đề (bài thi)
답을 요구하는 물음.
Câu hỏi yêu cầu trả lời.
2 : vấn đề
논쟁이나 논의, 연구 등의 대상이 되는 일.
Việc trở thành đối tượng của tranh luận, bàn luận hay nghiên cứu...
3 : vấn đề
난처하거나 해결하기 어려운 일.
Việc khó xử lí hay khó giải quyết.
4 : vấn đề, điều phiền phức
귀찮은 일이나 말썽.
Việc phiền hà hay rắc rối.
5 : vấn đề
어떤 일이나 사물과 관련되는 일.
Việc liên quan đến sự việc hay sự vật nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]문제가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문 - 問
vấn
제 - 題
đề , đệ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 문제 :
- đề bài thi
- vấn đề
- vấn đề
- vấn đề, điều phiền phức
- vấn đề
Cách đọc từ vựng 문제 : [문ː제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc