Có 1 kết quả cho từ : 꼴딱
꼴딱
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ực
적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.
2 : trọn, cả, hết
일정한 시간을 완전히 넘긴 모양.
Hình ảnh trải qua hết một khoảng thời gian nhất định.
3 : hẳn
해가 완전히 지는 모양.
Hình ảnh mặt trời lặn hoàn toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼴딱 :
- ực
- trọn, cả, hết
- hẳn
Cách đọc từ vựng 꼴딱 : [꼴딱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc