Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 꽁할,꽁하겠습니다,꽁하지 않,꽁하시겠습니다,꽁해요,꽁합니다,꽁합니까,꽁하는데,꽁하는,꽁한데,꽁할데,꽁하고,꽁하면,꽁하며,꽁해도,꽁한다,꽁하다,꽁하게,꽁해서,꽁해야 한다,꽁해야 합니다,꽁해야 했습니다,꽁했다,꽁했습니다,꽁합니다,꽁했고,꽁하,꽁했,꽁해,꽁한,꽁해라고 하셨다,꽁해졌다,꽁해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽁하다 :
để bụng, chấp nhặt
Cách đọc từ vựng 꽁하다 : [꽁ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?