Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 꽁하다
꽁하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : để bụng, chấp nhặt
서운한 일을 마음속에 숨기고 속으로 섭섭하고 불만스럽게 여기다.
Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 꽁할,꽁하겠습니다,꽁하지 않,꽁하시겠습니다,꽁해요,꽁합니다,꽁합니까,꽁하는데,꽁하는,꽁한데,꽁할데,꽁하고,꽁하면,꽁하며,꽁해도,꽁한다,꽁하다,꽁하게,꽁해서,꽁해야 한다,꽁해야 합니다,꽁해야 했습니다,꽁했다,꽁했습니다,꽁합니다,꽁했고,꽁하,꽁했,꽁해,꽁한,꽁해라고 하셨다,꽁해졌다,꽁해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꽁하다 :
    1. để bụng, chấp nhặt

Cách đọc từ vựng 꽁하다 : [꽁ː하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.