Có 1 kết quả cho từ : 감쪽같이
감쪽같이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (một cách) như trước, như cũ, như vốn có
남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없이.
Không có dấu vết đã điều chỉnh hay trang trí đến mức người khác không thể biết được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감쪽같이 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감쪽같이 :
- một cách như trước, như cũ, như vốn có
Cách đọc từ vựng 감쪽같이 : [감쪽까치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.