Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개그우먼
개그우먼
[gagwoman]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nữ diễn viên hài
연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 여자.
Người phụ nữ làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trong kịch hay chương trình truyền hình.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개그우먼으로 성공하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개그우먼하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개그우먼되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우스운 아줌마 역할을 맡은 개그우먼대사관객들이 크게 웃었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 언니사람들에게 웃음 주는 것을 좋아개그우먼이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개그우먼남상 때문에 남자 역할을 도맡아 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개그우먼 박미선이 열애 중인 김지민에게 결혼만류해 그 이유관심이 쏠린다.
Internet
개그우먼 송은이 씨가 영화 제작자변신했습니다.
Internet
홍인규는 갑자기 사귄다고 그랬을 때 개그맨들이 다 뭐야 헐 가짜지 했다라며 형이 항상사주면서 개그우먼 만나지 말라고 했는데 형이 만난 거다라고 내로남불인 김준호를 폭로했다.
Internet
개그우먼 김영희가 남편 윤승열을 닮은 딸을 공개했다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개그우먼 :
    1. nữ diễn viên hài

Cách đọc từ vựng 개그우먼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.