Có 1 kết quả cho từ : 개그우먼
개그우먼
[gagwoman]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nữ diễn viên hài
연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 여자.
Người phụ nữ làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trong kịch hay chương trình truyền hình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개그우먼을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개그우먼 :
- nữ diễn viên hài
Cách đọc từ vựng 개그우먼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc