Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 기상천외
기상천외
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : suy nghĩ lập dị
생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
Những suy nghĩ hoặc ý tưởng kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경찰은 생선 뱃속마약을 숨기는 기상천외수법으로 마약을 들여온 일당적발했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화박물관전시물모두 살아난다는 기상천외생각으로 만들어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행동이 기상천외하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 전시회에는 깜짝 놀랄 만큼 기상천외하고 신기예술 작품들이 전시예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소설가는 기발하고 기상천외상상력으로 소설을 써서 큰 인기를 얻었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마술사는 매 공연마다 기상천외하고 쇼킹한 이벤트를 선보여 관객들에게 즐거움선사하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조직들은 기상천외수법으로 중계기를 꼭꼭 숨기고 있는데요.
Internet
SLBM 저수지 발사어떤 나라시도한 적 없는 기상천외방식입니다.
Internet
기상천외, 이런 국가 처음…북의 저수지 SLBM 발사
Internet
기상천외, 이런 국가 처음…북의 저수지 SLBM 발사
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기상천외 :
    1. suy nghĩ lập dị

Cách đọc từ vựng 기상천외 : [기상처뇌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.