Có 1 kết quả cho từ : 골반뼈
Nghĩa
1 : xương chậu
허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.
Xương cấu tạo nên phần mông và phần dưới eo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]골 - 骨
cốt
반 - 盤
bàn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골반뼈 :
- xương chậu
Cách đọc từ vựng 골반뼈 : [골반뼈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc