Có 23 kết quả cho từ : 가로
가로1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chiều ngang, khổ rộng
왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
Hướng nối từ trái sang phải. Hoặc độ dài đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로 :
- chiều ngang, khổ rộng
Cách đọc từ vựng 가로 : [가로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.