Có 1 kết quả cho từ : 가정법
Nghĩa
1 : phép giả định
말하는 내용이 가정이나 바람임을 문법적으로 나타내는 문장 표현법.
Phép diễn đạt câu thể hiện về mặt ngữ pháp nội dung nói đến là giả định hay mong ước.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가정법 :
- phép giả định
Cách đọc từ vựng 가정법 : [가ː정뻡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.