Có 1 kết quả cho từ : 군번
Nghĩa
1 : số quân hàm
군인 개개인에게 주어지는 고유 번호.
Con số riêng dành cho mỗi cá nhân trong quân đội.
2 :
(속된 말로) 어떤 일을 해야 하는 상황이나 지위.
(cách nói thông tục) Tình hình hay hoàn cảnh phải làm một việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 - 軍
quân
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군번 :
- số quân hàm
Cách đọc từ vựng 군번 : [군번]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc