Có 1 kết quả cho từ : 광신자
Nghĩa
1 : người cuồng tín
사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람.
Người tin tưởng vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]광신자로 변하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광신자 :
- người cuồng tín
Cách đọc từ vựng 광신자 : [광신자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.