Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 광신자
광신자
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : người cuồng tín
사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람.
Người tin tưởng vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
광신자로 변하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광신자되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 대통령잘못정책에도 절대적 지지를 보내며 광신자처럼 구신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 사이비 종교광신자가 되어 전 재산교주에게 바쳤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
광 - 狂
cuồng
-
người say mê, người hâm mộ
신 - 信
thân , tín
가정 통
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 광신자 :
    1. người cuồng tín

Cách đọc từ vựng 광신자 : [광신자]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.