Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가요계
가요계
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giới nhạc đại chúng
가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가요계이끌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요계에서 살아남다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요계를 떠나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 씨는 국내 최고제작자한국 가요계미래를 짊어질 사람라는 평가를 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 향후 가요계를 이끌 차세대 신인 가수주목을 받고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 가요계데뷔를 한 지 한 달 만에 자신의 곡을 히트시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 현재 가요계에 대한 도발적발언을 함으로여러 가수들을 분노하게 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘은 남자 가수들보다는 여자 가수들이 가요계에서 득세하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린 시절부터 노래를 잘 불렀던 지수고등학교 졸업 후에 가요계첫발을 들여놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거리를 걷는 동안 가요계별로 불리는 신인 가수노래가 끊이지 않고 들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
계 - 界
giới
가요
giới nhạc đại chúng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가요계 :
    1. giới nhạc đại chúng

Cách đọc từ vựng 가요계 : [가요계]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.