Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가을볕
가을볕
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nắng thu
가을철에 내리쬐는 햇볕.
Ánh mặt trời chiếu xuống vào mùa thu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
어머니는 가을볕내리쬐는 마당에 붉은 고추를 말렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
들판의 벼가 가을볕을 받으면서 누렇게 익어 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕에 말리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕쐬다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕이 비치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕내리쬐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한낮에는 따가운 가을볕에 눈을 잘 못 뜨겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침까지는 쌀쌀했지만 오늘20일 종일 이렇게 맑은 하늘함께하면서 낮에는 가을볕이 꽤 포근했습니다.
Internet
아침까지는 초겨울 풍경조금 더 가까웠는데요, 다시 따뜻한 가을볕내리쬐고 있습니다.
Internet
아침저녁으로는 쌀쌀하지만 낮에는 가을볕기온을 끌어올리는데요, 오늘14일 아침 기온 서울 12도, 천안 9도, 봉화 5도로 쌀쌀하게 출발하겠고 낮에는 22도 안팎으로 온화하겠습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가을볕 :
    1. nắng thu

Cách đọc từ vựng 가을볕 : [가을뼏]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.