Có 1 kết quả cho từ : 가을볕
가을볕
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nắng thu
가을철에 내리쬐는 햇볕.
Ánh mặt trời chiếu xuống vào mùa thu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가을볕에 말리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을볕이 비치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침저녁으로는 쌀쌀하지만 낮에는 가을볕이 기온을 끌어올리는데요, 오늘14일 아침 기온 서울 12도, 천안 9도, 봉화 5도로 쌀쌀하게 출발하겠고 낮에는 22도 안팎으로 온화하겠습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가을볕 :
- nắng thu
Cách đọc từ vựng 가을볕 : [가을뼏]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.