Có 3 kết quả cho từ : 공략
Nghĩa
1 : sự xâm lược, sự xâm chiếm
군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음.
Việc tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.
2 : sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
(비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표를 달성함.
(Cách nói ẩn dụ) Việc đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공략을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공략을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공략이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 攻
công
약 - 略
lược
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공략 :
- sự xâm lược, sự xâm chiếm
- sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
Cách đọc từ vựng 공략 : [공ː냑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc