Có 4 kết quả cho từ : 도달
Nghĩa
1 : sự đạt đến, sự đến đích
목적한 곳이나 일정한 수준에 다다름.
Việc đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi định đến.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도 - 到
đáo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도달 :
- sự đạt đến, sự đến đích
Cách đọc từ vựng 도달 : [도ː달]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.