Có 1 kết quả cho từ : 글자판
Nghĩa
1 : bàn phím
컴퓨터나 시계 등에서 글자나 숫자, 기호가 적힌 판.
Bảng có ghi chữ viết, số hay ký hiệu trên máy vi tính hay đồng hồ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]글자판을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자 - 字
tự
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글자판 :
- bàn phím
Cách đọc từ vựng 글자판 : [글짜판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc