Có 1 kết quả cho từ : 공대하다
Nghĩa
1 : tiếp đón cung kính
상대방을 공손하게 대접하다.
Đón tiếp ai đó một cách kính trọng.
2 : cung kính
상대방에게 높임말을 하다.
Nói lời kính trọng với đối phương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 恭
cung
대 - 待
đãi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공대하다 :
- tiếp đón cung kính
- cung kính
Cách đọc từ vựng 공대하다 : [공대하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc