Có 1 kết quả cho từ : 감싸이다
감싸이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được quấn quanh, bị quấn kín
둘러서 덮이다.
Được vây quanh phủ lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감싸이다 :
- được quấn quanh, bị quấn kín
Cách đọc từ vựng 감싸이다 : [감ː싸이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc