Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈구하다
갈구하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khát khao
무엇을 간절히 바라고 원하다.
Mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈구할,갈구하겠습니다,갈구하지 않,갈구하시겠습니다,갈구해요,갈구합니다,갈구합니까,갈구하는데,갈구하는,갈구한데,갈구할데,갈구하고,갈구하면,갈구하며,갈구해도,갈구한다,갈구하다,갈구하게,갈구해서,갈구해야 한다,갈구해야 합니다,갈구해야 했습니다,갈구했다,갈구했습니다,갈구합니다,갈구했고,갈구하,갈구했,갈구해,갈구한,갈구해라고 하셨다,갈구해졌다,갈구해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갈 - 渴
hạt , khát , kiệt
sự khát khao
구 - 求
cầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈구하다 :
    1. khát khao

Cách đọc từ vựng 갈구하다 : [갈구하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.