Có 1 kết quả cho từ : 갈구하다
Nghĩa
1 : khát khao
무엇을 간절히 바라고 원하다.
Mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈 - 渴
hạt , khát , kiệt
구 - 求
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈구하다 :
- khát khao
Cách đọc từ vựng 갈구하다 : [갈구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc