Có 2 kết quả cho từ : 꽁무니
꽁무니
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đuôi
동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
2 : mông, đít
엉덩이를 중심으로 한 몸의 뒷부분.
Phần sau của thân lấy mông làm trung tâm.
3 : đuôi
사물의 맨 뒤나 맨 끝.
Phần sau hay phần cuối của đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽁무니를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽁무니 :
- đuôi
- mông, đít
- đuôi
Cách đọc từ vựng 꽁무니 : [꽁무니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.