Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 공연하다
공연하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : trình diễn, công diễn, biểu diễn
음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이다.
Trình diễn những loại hình như âm nhạc, múa, kịch trước mọi người.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공연할,공연하겠습니다,공연하지 않,공연하시겠습니다,공연해요,공연합니다,공연합니까,공연하는데,공연하는,공연한데,공연할데,공연하고,공연하면,공연하며,공연해도,공연한다,공연하다,공연하게,공연해서,공연해야 한다,공연해야 합니다,공연해야 했습니다,공연했다,공연했습니다,공연합니다,공연했고,공연하,공연했,공연해,공연한,공연해라고 하셨다,공연해졌다,공연해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
연 - 演
diễn
sự diễn thuyết, sự thuyết giảng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공연하다 :
    1. trình diễn, công diễn, biểu diễn

Cách đọc từ vựng 공연하다 : [공연하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.