Có 1 kết quả cho từ : 그거참
그거참
Thán từ - 감탄사
Nghĩa
1 : cái đó thật là, điều đó thật là
안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그거참, 귀신이 곡할 노릇이네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
그거참, 잘됐네그려.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그거참 :
- cái đó thật là, điều đó thật là
Cách đọc từ vựng 그거참 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.