Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대장암
대장암
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ung thư đại tràng
대장에 생기는 암.
Ung thư xuất hiện ở đại tràng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
환자대장 내시경 검사를 한 결과 대장암에 걸린 것으로 확인되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대장암에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대장암 예방을 위해서는 발암 물질배출을 돕는 음식섭취해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 대장암 수술을 받고 완치되셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 대장암에 걸려서 오래 살지 못한다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 대장암으로 요양원에서 치료를 받는 중이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
특히 대장암췌장암은 각각 71%, 62% 더 높았습니다.
Internet
또, 게실이 있다대장암, 췌장암 등 위험성이 높은 암에 대해 정기적으로 건강검진을 받는 게 좋습니다.
Internet
서울대병원이 대장암 환자수술 3주 후, 그 어떤 검사로도 재발 여부를 알 수 없을 때 액체 생검을 통해 양성 환자를 찾아냈습니다.
Internet
사망률은 폐암36.8명, 간암20.0명, 대장암17.5명, 위암14.1명, 췌장암13.5명 순으로 높았습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
장 - 腸
tràng , trường
ruột gan

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대장암 :
    1. ung thư đại tràng

Cách đọc từ vựng 대장암 : [대ː장암]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.