Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가탈
가탈
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : điều trở ngại, sự ngăn trở
어떤 일에 방해가 되는 것.
Điều trở thành sự cản trở cho việc nào đó.
2 : sự gây rối
트집을 잡아서 까다롭게 구는 일.
Việc bới móc và cư xử một cách rắc rối.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가탈을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈부리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈이 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내 눈에는 다 예쁘기만 한데이렇게 가탈이 심하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시어머니는 국이 짜다고 가탈을 잡으시며 며느리구박했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
딸아이는 음식 투정하며 밥을 안 먹겠다고 가탈을 부렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈을 피하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가탈모면하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가탈 :
    1. điều trở ngại, sự ngăn trở
    2. sự gây rối

Cách đọc từ vựng 가탈 : [가탈]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.