Có 34 kết quả cho từ : 구하다
Nghĩa
1 : cứu, cứu vớt, giải cứu
어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다.
Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn.
2 : cứu giúp
물건 등을 주어 생활이 어려운 사람을 돕다.
Cho đồ để giúp đỡ người có cuộc sống khó khăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 救
cứu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구하다 :
- cứu, cứu vớt, giải cứu
- cứu giúp
Cách đọc từ vựng 구하다 : [구ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc