Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가출옥
가출옥
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tạm thả, cho tại ngoại
죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것.
Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가출옥으로려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가출옥으로 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가출옥요청하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 가출옥 기간다시 범행저질가중 처벌을 받게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 아직 가출옥 상태라서 어디를 가든 경찰허락을 받아야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교도소에서 모범적생활을 한 죄수들이 가출옥으로 풀려났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가출옥요청하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
옥 - 獄
ngục
가출
sự tạm thả, cho tại ngoại
출 - 出
xuý , xuất , xích
sự bỏ nhà ra đi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가출옥 :
    1. sự tạm thả, cho tại ngoại

Cách đọc từ vựng 가출옥 : [가ː추록]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.