Có 10 kết quả cho từ : 허리
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A
허리1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : eo, chỗ thắt lưng
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
2 : đoạn giữa, khúc giữa
가운데 부분.
Phần ở giữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]허리가 가뿐하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 허리 :
- eo, chỗ thắt lưng
- đoạn giữa, khúc giữa
Cách đọc từ vựng 허리 : [허리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc