Có 1 kết quả cho từ : 덕지덕지하다
덕지덕지하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đọng thành lớp, phủ bụi bẩn
먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더럽다.
Bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp.
2 : phủ lớp lớp, phủ từng lớp
무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙어 있다.
Cái gì đó chồng chất hoặc bám thành nhiều lớp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덕지덕지하다 :
- đọng thành lớp, phủ bụi bẩn
- phủ lớp lớp, phủ từng lớp
Cách đọc từ vựng 덕지덕지하다 : [덕찌덕찌하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc