Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 덕지덕지하다
덕지덕지하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đọng thành lớp, phủ bụi bẩn
먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더럽다.
Bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp.
2 : phủ lớp lớp, phủ từng lớp
무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙어 있다.
Cái gì đó chồng chất hoặc bám thành nhiều lớp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 덕지덕지할,덕지덕지하겠습니다,덕지덕지하지 않,덕지덕지하시겠습니다,덕지덕지해요,덕지덕지합니다,덕지덕지합니까,덕지덕지하는데,덕지덕지하는,덕지덕지한데,덕지덕지할데,덕지덕지하고,덕지덕지하면,덕지덕지하며,덕지덕지해도,덕지덕지한다,덕지덕지하다,덕지덕지하게,덕지덕지해서,덕지덕지해야 한다,덕지덕지해야 합니다,덕지덕지해야 했습니다,덕지덕지했다,덕지덕지했습니다,덕지덕지합니다,덕지덕지했고,덕지덕지하,덕지덕지했,덕지덕지해,덕지덕지한,덕지덕지해라고 하셨다,덕지덕지해졌다,덕지덕지해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 덕지덕지하다 :
    1. đọng thành lớp, phủ bụi bẩn
    2. phủ lớp lớp, phủ từng lớp

Cách đọc từ vựng 덕지덕지하다 : [덕찌덕찌하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.