Có 2 kết quả cho từ : 그치다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A
그치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dừng, ngừng, hết, tạnh
계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại.
2 : thôi, ngưng, dừng
계속되던 일, 움직임 등을 계속하지 않고 멈추게 하다.
Làm cho hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại.
3 : ngừng lại, dừng lại
더 이상의 진전이 없이 어떠한 상태나 정도에 머무르게 되다.
Không tiến triển nữa mà trở nên dừng lại ở một mức độ hay trạng thái nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그치다 :
- dừng, ngừng, hết, tạnh
- thôi, ngưng, dừng
- ngừng lại, dừng lại
Cách đọc từ vựng 그치다 : [그치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc