Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가시화
가시화
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hiện thực hóa, sự hữu hình hóa
어떤 현상이나 사건이 실제로 일어남. 또는 실제로 일어나게 함.
Việc hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc việc làm cho xảy ra trong thực tế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가시화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공요금 인상가시화예상되고 있다고 하죠?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
임금 인상이 되어 소비 심리 회복가시화기대된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언니는 단식 효과가시화기대하고 몸무게를 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가능성이 가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꿈이 가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계획이 가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정권이 교체되며 정부 부처개편가시화되고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
은퇴를 했던 여배우새로 제작드라마주인공 제의를 받아 컴백이 가시화전망이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
시 - 視
thị
sự thấy được
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가시화 :
    1. sự hiện thực hóa, sự hữu hình hóa

Cách đọc từ vựng 가시화 : [가ː시화]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.