Có 1 kết quả cho từ : 귓결
귓결
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tình cờ (nghe được)
뜻하지 않게 우연히 듣게 되는 때.
Khi ngẫu nhiên nghe được ngoài ý muốn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귓결로 들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귓결 :
- tình cờ nghe được
Cách đọc từ vựng 귓결 : [귀껼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc