Có 2 kết quả cho từ : 개똥
개똥
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cứt chó
개의 똥.
Cứt của chó.
2 : đồ vứt đi
(비유적으로) 보잘것없거나 천하거나 엉터리인 것.
(cách nói ẩn dụ) Cái tầm thường, thấp kém hoặc vớ vẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개똥 :
- cứt chó
- đồ vứt đi
Cách đọc từ vựng 개똥 : [개ː똥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.