Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 표현
표현
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự biểu hiện, sự thể hiện
느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
Việc thể hiện cảm giác hay suy nghĩ ra lời nói, bài viết, ngôn ngữ cử chỉ và làm lộ ra ngoài.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사람다소 격앙된 표현으로 인해 논쟁가열하고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간결체로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 간결체 문장으로 핵심만 간단히 내용표현하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간결하게 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
표어는 짧은 말로 환경 문제심각성을 간명하게 표현하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 인용으로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가슴 깊은 곳에 간직된 어머니에 대한 그리움을 시로 표현하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감각적으로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
표 - 表
biểu
가격
bảng giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 표현 :
    1. sự biểu hiện, sự thể hiện

Cách đọc từ vựng 표현 : [표현]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.