Có 5 kết quả cho từ : 표현
Chủ đề : Văn học ,Phương tiện ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1
Nghĩa
1 : sự biểu hiện, sự thể hiện
느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
Việc thể hiện cảm giác hay suy nghĩ ra lời nói, bài viết, ngôn ngữ cử chỉ và làm lộ ra ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 표현 :
- sự biểu hiện, sự thể hiện
Cách đọc từ vựng 표현 : [표현]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.