Có 1 kết quả cho từ : 과태료
Chủ đề : Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 1 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 3
Nghĩa
1 : tiền phạt, tiền phạt vi cảnh
해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.
Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료를 과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과태료 :
- tiền phạt, tiền phạt vi cảnh
Cách đọc từ vựng 과태료 : [과ː태료]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.