Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 과태료
과태료
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tiền phạt, tiền phạt vi cảnh
해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.
Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
과태료징수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료부과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료물다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어제 길에 잠깐 주차다가 주차 단속에 걸려서 과태료를 내게 생겼어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나라에서는 법에 따라 쓰레기를 정해진 장소에 버리지 않으면 과태료를 문다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료를 늦게 내면 금액가산되어서 나중에 더 많은 돈을 내야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과태료를 과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 무심코 꽁초길거리에 버렸다가 과태료를 내게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 십일월 한 달 동안 보건소 정문 앞에 설치무인 카메라에 찍혀 주차 위반 과태료를 세 번이나 냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 過
qua , quá
sự xem sơ qua, sự xem lướt
료 - 料
liêu , liệu
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
태 - 怠
đãi
tiền phạt, tiền phạt vi cảnh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과태료 :
    1. tiền phạt, tiền phạt vi cảnh

Cách đọc từ vựng 과태료 : [과ː태료]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.